Có 1 kết quả:
提示 tí shì ㄊㄧˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to point out
(2) to remind (sb of sth)
(3) to suggest
(4) suggestion
(5) tip
(6) reminder
(7) notice
(2) to remind (sb of sth)
(3) to suggest
(4) suggestion
(5) tip
(6) reminder
(7) notice
Bình luận 0